gefleckt nghĩa tiếng Việt là lốm đốm
gefleckt còn có các bản dịch khác là
Có vằn, có đốm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefleckt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefleckt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lốm đốm