gefährdet nghĩa tiếng Việt là đang gặp nguy cơ
gefährdet còn có các bản dịch khác là
đã gây nguy hiểm, đã đặt vào nguy hiểm, nguy cơ bị đe dọa, nguy cơ tuyệt chủng, có nguy cơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefährdet
Mở Rộng