Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đã gây nguy hiểm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đã gây nguy hiểm
gefährdete
(v)(Simple past)
Dịch Việt sang Đức
đã gây nguy hiểm
nghĩa tiếng Đức là
gefährdete
đã gây nguy hiểm
còn có các bản dịch khác là
gefährdet, haben gefährdet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
gefährdete
:
đã gây nguy hiểm
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefährdete
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã gây nguy hiểm
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout