gefährdet nghĩa tiếng Việt là có nguy cơ
gefährdet còn có các bản dịch khác là
đã gây nguy hiểm, đã đặt vào nguy hiểm, nguy cơ bị đe dọa, nguy cơ tuyệt chủng, đang gặp nguy cơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefährdet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefährdet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có nguy cơ