gedämpft nghĩa tiếng Việt là bị giảm âm
gedämpft còn có các bản dịch khác là
đã phun khói, làm dịu, hạ nhiệt, đã làm câm lặng, đã làm ẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gedämpft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gedämpft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị giảm âm