gebürstet nghĩa tiếng Việt là được chải
gebürstet còn có các bản dịch khác là
Chải, đã chải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebürstet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebürstet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được chải