được chải nghĩa tiếng Đức là gebürstet
được chải còn có các bản dịch khác là
polierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gebürstet: được chải
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gebürstet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được chải