geblitzt nghĩa tiếng Việt là chớp sáng
geblitzt còn có các bản dịch khác là
đã phát sáng chớp chớp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblitzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblitzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chớp sáng