chớp sáng nghĩa tiếng Đức là geblitzt
chớp sáng còn có các bản dịch khác là
blitzen, aufblitzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geblitzt: chớp sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geblitzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chớp sáng