gây rối nghĩa tiếng Anh là cause mischief
/kɔːz ˈmɪsʧɪf/
gây rối còn có các bản dịch khác là
confusing, messing, hassling
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cause mischief: gây rối
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây rối