gây rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cause mischief
Nghe phát âm giọng Mỹ của cause mischief
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cause mischief
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cause mischief: gây rối
Mở Rộng