fomenter (n) nghĩa tiếng Việt là
gây rối
fomenter phiên âm IPA là /ˈfɒmɛntər/
fomenter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fomenter
Nghe phát âm giọng Mỹ của fomenter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fomenter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fomenter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fomenter