gây rối nghĩa tiếng Anh là
hassling
/ˈhæsəlɪŋ/
(v)
gây rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hassling
Nghe phát âm giọng Mỹ của hassling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hassling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hassling: gây rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hassling