gây rối dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là disruptive
/dɪsˈrʌptɪv/
gây rối còn có các bản dịch khác là
stir up, messing, hassling, run riot, confusing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disruptive: gây rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disruptive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gây rối