Diễn Giải
gây quỹ nghĩa tiếng Anh là
upraise
/ʌpˈreɪz/
(v)
gây quỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upraise
Nghe phát âm giọng Mỹ của upraise
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upraise: gây quỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upraise