raise funds (phrase) nghĩa tiếng Việt là
gây quỹ
raise funds phiên âm IPA là /reɪz fʌndz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raise funds
Nghe phát âm giọng Mỹ của raise funds
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raise funds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raise funds