raising funds (v) nghĩa tiếng Việt là
gây quỹ
raising funds phiên âm IPA là /ˈreɪzɪŋ fʌndz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raising funds
Nghe phát âm giọng Mỹ của raising funds
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raising funds
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raising funds