gây hại nghĩa tiếng Đức là Schaden anrichten
gây hại còn có các bản dịch khác là
schadend, beschädigen, schadet, schaden, sich an etw(D) vergehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schaden anrichten: gây hại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gây hại