schadet (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
gây hại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schadet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây hại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của schadet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schadet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schadet