gasket nghĩa tiếng Việt là miếng đệm hoặc kín chặt giữa hai bề mặt để ngăn chất lỏng hoặc khí trôi lệch ra
gasket còn có các bản dịch khác là
Miếng bịt, phớt, đệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gasket
Mở Rộng