miếng đệm hoặc kín chặt giữa hai bề mặt để ngăn chất lỏng hoặc khí trôi lệch ra nghĩa tiếng Đức là
Dichtung
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dichtung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miếng đệm hoặc kín chặt giữa hai bề mặt để ngăn chất lỏng hoặc khí trôi lệch ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dichtung: miếng đệm hoặc kín chặt giữa hai bề mặt để ngăn chất lỏng hoặc khí trôi lệch ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dichtung