garrison nghĩa tiếng Việt là chỗ đỗ
garrison phiên âm IPA là /ˈɡærɪsən/
garrison còn có các bản dịch khác là
Sự chiếm đóng, đồn quân, vị trí
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garrison
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garrison
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chỗ đỗ