chỗ đỗ nghĩa tiếng Đức là Standort
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Standort: chỗ đỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Standort
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chỗ đỗ