garrison nghĩa tiếng Việt là nhóm người lái và nhân viên trên máy bay
garrison phiên âm IPA là /ˈɡærɪsən/
garrison còn có các bản dịch khác là
Sự chiếm đóng, đồn quân, vị trí, chỗ, điểm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garrison
Mở Rộng