garrison (n) nghĩa tiếng Việt là
vị trí
garrison phiên âm IPA là /ˈɡærɪsən/
garrison còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của garrison
Nghe phát âm giọng Mỹ của garrison
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vị trí
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan garrison
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
garrison