Diễn Giải
gân lá nghĩa tiếng Anh là
vein
/veɪn/
(n)
gân lá còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vein
Nghe phát âm giọng Mỹ của vein
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vein: gân lá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vein