leaf veins (n) nghĩa tiếng Việt là
gân lá
leaf veins phiên âm IPA là /liːf veɪnz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leaf veins
Nghe phát âm giọng Mỹ của leaf veins
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leaf veins
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leaf veins