gãi nghĩa tiếng Đức là kratzig
gãi còn có các bản dịch khác là
kratzend, kratztest, ritzend, gekratzt, kratzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzig: gãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gãi