kratzen nghĩa tiếng Việt là gãi
kratzen còn có các bản dịch khác là
Làm trầy xước, gọt, cạo, gạt, cọ xát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gãi