gọt nghĩa tiếng Đức là
kratzen
(v)(Present tense)
gọt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của kratzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của kratzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzen: gọt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzen