gãi nghĩa tiếng Đức là kratzt
gãi còn có các bản dịch khác là
kratzend, kratztest, ritzend, gekratzt, kratzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kratzt: gãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kratzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gãi