fütternd nghĩa tiếng Việt là cho ăn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fütternd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fütternd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cho ăn