cho ăn nghĩa tiếng Đức là fütternd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fütternd: cho ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fütternd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cho ăn