fundieren nghĩa tiếng Việt là Đặt nền tảng
fundieren còn có các bản dịch khác là
Cơ sở, cơ sở hóa, gia cố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fundieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fundieren