Đặt nền tảng nghĩa tiếng Đức là
fundieren
(Vt)(hat)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fundieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đặt nền tảng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fundieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fundieren: Đặt nền tảng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fundieren