fumbling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
lóng ngóng
fumbling phiên âm IPA là /ˈfʌmbəlɪŋ/
fumbling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbling