Mò mẫm, táy máy nghĩa tiếng Anh là
fumbling
/ˈfʌmbəlɪŋ/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mò mẫm, táy máy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbling: Mò mẫm, táy máy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbling