lóng ngóng nghĩa tiếng Anh là
fumbling
/ˈfʌmbəlɪŋ/
(v)
lóng ngóng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumbling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lóng ngóng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumbling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbling: lóng ngóng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbling