fuddling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang làm rối
fuddling phiên âm IPA là /ˈfʌdəlɪŋ/
fuddling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fuddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fuddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddling