rối bời nghĩa tiếng Anh là
fuddling
/ˈfʌdlɪŋ/
rối bời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddling: rối bời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddling