làm cho lú lẫn nghĩa tiếng Anh là
fuddling
/ˈfʌdlɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fuddling
Nghe phát âm giọng Mỹ của fuddling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cho lú lẫn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddling: làm cho lú lẫn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddling