fuddling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm cho lú lẫn
fuddling được đọc và có phiên âm là /ˈfʌd.lɪŋ/
fuddling còn có các bản dịch khác là
Làm rối, rối rắm, rối bời, sự làm rối, đang làm rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuddling