frustrate (v) nghĩa tiếng Việt là
Ngăn cản
frustrate phiên âm IPA là /frəˈstreɪt/
frustrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frustrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của frustrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngăn cản
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrate