làm nản lòng nghĩa tiếng Anh là
frustrate
/ˈfrʌstreɪt/
(v)
làm nản lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frustrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của frustrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nản lòng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frustrate: làm nản lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frustrate