freshen nghĩa tiếng Việt là Ôn lại
freshen còn có các bản dịch khác là
Làm tươi mới, làm sạch, làm mới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freshen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freshen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ôn lại