frei machen nghĩa tiếng Việt là Làm sạch
frei machen còn có các bản dịch khác là
Làm trống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frei machen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frei machen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm sạch