Làm sạch nghĩa tiếng Đức là frei machen
Làm sạch còn có các bản dịch khác là
bereinigen, reinigend, reinigte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frei machen: Làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frei machen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Làm sạch