frailty nghĩa tiếng Việt là Không ổn định
frailty phiên âm IPA là /ˈfreɪlti/
frailty còn có các bản dịch khác là
Sự yếu đuối, tính bất ổn, thiếu xót, sự yếu ơ, Điểm yếu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frailty
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frailty
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Không ổn định