Không ổn định nghĩa tiếng Anh là
frailty
/ˈfreɪlti/
(n)
Không ổn định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frailty: Không ổn định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frailty