yếu đuối nghĩa tiếng Anh là
frailty
/ˈfreɪlti/
(n)
yếu đuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frailty
Nghe phát âm giọng Mỹ của frailty
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yếu đuối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frailty
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frailty: yếu đuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frailty