presence /ˈprez.əns/ (n): sự hiện diện

present /ˈprez.ənt/ (adj): hiện tại

present /ˈprez.ənt/ (n): món quà

presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (n): bài thuyết trình

present /prɪˈzent/ (v): trình bày
Các chủ đề liên quan
More Details
More Details
More Details
More Details
More Details